Có 2 kết quả:

材积 cái jī ㄘㄞˊ ㄐㄧ材積 cái jī ㄘㄞˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

volume (of timber)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

volume (of timber)

Bình luận 0